Bảng xếp hạng của giải 2006 LOTUS STEEL CUP the 14th Asian Xiangqi Championship Mens group
1.
Hứa Ngân Xuyên
Thắng: 6 Hòa: 0 Bại: 0 Số ván: 6
2.
Trần Chấn Kiệt
Thắng: 5 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 7
3.
Trần Phú Kiệt
Thắng: 5 Hòa: 1 Bại: 0 Số ván: 6
4.
Ngô Tông Hàn
Thắng: 5 Hòa: 1 Bại: 0 Số ván: 6
5.
Liang ShaoWen(LEONG SIOMAN)
Thắng: 4 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 7
6.
Lý Hồng Gia
Thắng: 5 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 6
7.
Liang DaMin
Thắng: 4 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 6
8.
Lin ShiWei
Thắng: 4 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 6
9.
Trang Hoành Minh
Thắng: 3 Hòa: 2 Bại: 0 Số ván: 5
10.
Chen YouAn
Thắng: 4 Hòa: 0 Bại: 3 Số ván: 7
11.
Yan ZhenZhi
Thắng: 2 Hòa: 3 Bại: 0 Số ván: 5
12.
Cai PeiQing
Thắng: 3 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 6
13.
Jiang ZhongHao
Thắng: 3 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 6
14.
DARYATNO HARDJO
Thắng: 3 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 7
15.
Trềnh A Sáng
Thắng: 3 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 5
16.
Lin GuoYan
Thắng: 2 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 5
17.
Nguyễn Hoàng Lâm
Thắng: 3 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 4
18.
Lý Cẩm Hoan
Thắng: 3 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 5
19.
SHOSHI KAZUHARU
Thắng: 3 Hòa: 0 Bại: 0 Số ván: 3
20.
Liu DongMing
Thắng: 2 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 6
21.
Nguyễn Vũ Quân
Thắng: 2 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 6
22.
Gao HuaLong
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 0 Số ván: 3
23.
Lin YiPing
Thắng: 2 Hòa: 0 Bại: 4 Số ván: 6
24.
Guo XianBin
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 5
25.
Zeng Lingwei
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 5
26.
Lữ Khâm
Thắng: 2 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 3
27.
Nguyễn Thành Bảo
Thắng: 2 Hòa: 0 Bại: 3 Số ván: 5
28.
Zhan GuoWu
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 5
29.
Triệu Nhữ Quyền
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 4
30.
Ma WuLian
Thắng: 2 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 3
31.
Liu WenYi(LOW BOON NGEE)
Thắng: 2 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 4
32.
Lai HanShun(LAI HAN SOON)
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 5
33.
CHENG KAH SIONG
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 3
34.
Chen ZhaoRong
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 5 Số ván: 7
35.
Ngô Quý Lâm
Thắng: 0 Hòa: 3 Bại: 0 Số ván: 3
36.
Khang Đức Vinh
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 5 Số ván: 7
37.
Ông Đức Cường
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 3
38.
Cai LinGuang
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 5
39.
Vương Hải Hồng
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 3 Số ván: 4
40.
Chen WeiDa(TAN WEI TAT)
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 4 Số ván: 5
41.
Luo WeiXiong
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 4 Số ván: 5
42.
Su ZiXiong(HUNG TU TO)
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 2
43.
Lin QingPin
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 4
44.
PAIROJ PANICHKUL
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 2
45.
Liu YuXing(LEW YORK HIN)
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 2
46.
Yu HuiKang(ANTHONY YU)
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 4 Số ván: 4
47.
TANAKA ATSUSHI
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 5 Số ván: 5
48.
Cai DeHuai
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 3 Số ván: 3
49.
SONE TOSHIHIKO
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 3 Số ván: 3
50.
UMEZAWA JIRO
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 5 Số ván: 5